Có 2 kết quả:
辽远 liáo yuǎn ㄌㄧㄠˊ ㄩㄢˇ • 遼遠 liáo yuǎn ㄌㄧㄠˊ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) far away
(3) remote
(2) far away
(3) remote
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) far away
(3) remote
(2) far away
(3) remote
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0